Tỷ giá hối đoái GMD/CHF 0.011397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.011 CHF |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.011 CHF |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.011 CHF |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.011 CHF |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.011 CHF |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.011 CHF |
GMD | CHF |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
CHF | GMD |
1 | 87.74 |
5 | 438.72 |
10 | 877.44 |
20 | 1754.89 |
50 | 4387.22 |
100 | 8774.45 |
250 | 21936.13 |
500 | 43872.27 |
1000 | 87744.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.