Tỷ giá hối đoái GMD/EUR 0.012849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.013 EUR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.013 EUR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.013 EUR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.012 EUR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.012 EUR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.012 EUR |
GMD | EUR |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.42 |
1000 | 12.84 |
EUR | GMD |
1 | 77.82 |
5 | 389.12 |
10 | 778.25 |
20 | 1556.51 |
50 | 3891.29 |
100 | 7782.58 |
250 | 19456.46 |
500 | 38912.92 |
1000 | 77825.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.