Tỷ giá hối đoái GMD/EUR 0.011400 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.011 EUR |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.011 EUR |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.011 EUR |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.011 EUR |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.011 EUR |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.011 EUR |
| GMD | EUR |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.057 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.57 |
| 100 | 1.13 |
| 250 | 2.84 |
| 500 | 5.69 |
| 1000 | 11.39 |
| EUR | GMD |
| 1 | 87.72 |
| 5 | 438.6 |
| 10 | 877.21 |
| 20 | 1754.42 |
| 50 | 4386.06 |
| 100 | 8772.12 |
| 250 | 21930.31 |
| 500 | 43860.63 |
| 1000 | 87721.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.