Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.013 EUR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.013 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.013 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.013 EUR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.013 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.013 EUR |
GMD | EUR |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.33 |
250 | 3.34 |
500 | 6.68 |
1000 | 13.37 |
EUR | GMD |
1 | 74.78 |
5 | 373.94 |
10 | 747.89 |
20 | 1495.78 |
50 | 3739.47 |
100 | 7478.94 |
250 | 18697.36 |
500 | 37394.73 |
1000 | 74789.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.