Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.039 GEL |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.038 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.038 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.037 GEL |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.037 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.037 GEL |
GMD | GEL |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.64 |
500 | 19.29 |
1000 | 38.59 |
GEL | GMD |
1 | 25.9 |
5 | 129.54 |
10 | 259.08 |
20 | 518.17 |
50 | 1295.44 |
100 | 2590.88 |
250 | 6477.21 |
500 | 12954.42 |
1000 | 25908.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.