Valuta Ex Logo

GMD đến GIP

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GMD/GIP 0.010807 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-gip?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GMD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 GMD0.0 GMD0.011 GIP
1%1 GMD0.010 GMD0.011 GIP
2%1 GMD0.020 GMD0.011 GIP
3%1 GMD0.030 GMD0.010 GIP
4%1 GMD0.040 GMD0.010 GIP
5%1 GMD0.050 GMD0.010 GIP

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Bảng Gibraltar

GMDGIP
10.011
50.054
100.11
200.22
500.54
1001.08
2502.7
5005.4
100010.8

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dalasi Gambia

GIPGMD
192.53
5462.66
10925.32
201850.64
504626.62
1009253.24
25023133.11
50046266.22
100092532.45

Thông tin thêm về GMD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ