Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến ISK

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GMD/ISK 1.94 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-isk?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GMD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngISK
0%1 GMD0.0 GMD1.94 ISK
1%1 GMD0.010 GMD1.92 ISK
2%1 GMD0.020 GMD1.9 ISK
3%1 GMD0.030 GMD1.89 ISK
4%1 GMD0.040 GMD1.87 ISK
5%1 GMD0.050 GMD1.85 ISK

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Króna Iceland

GMDISK
11.94
59.74
1019.48
2038.97
5097.44
100194.88
250487.22
500974.44
10001948.89

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dalasi Gambia

ISKGMD
10.51
52.56
105.13
2010.26
5025.65
10051.31
250128.27
500256.55
1000513.11

Thông tin thêm về GMD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ