Tỷ giá hối đoái GMD/ISK 1.96 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 1.96 ISK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 1.94 ISK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 1.92 ISK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 1.9 ISK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 1.88 ISK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 1.86 ISK |
GMD | ISK |
1 | 1.96 |
5 | 9.8 |
10 | 19.6 |
20 | 39.21 |
50 | 98.03 |
100 | 196.07 |
250 | 490.19 |
500 | 980.39 |
1000 | 1960.78 |
ISK | GMD |
1 | 0.51 |
5 | 2.54 |
10 | 5.09 |
20 | 10.19 |
50 | 25.49 |
100 | 50.99 |
250 | 127.49 |
500 | 254.99 |
1000 | 509.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.