Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.012 KYD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.012 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.011 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.011 KYD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.011 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.011 KYD |
GMD | KYD |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.93 |
500 | 5.86 |
1000 | 11.73 |
KYD | GMD |
1 | 85.21 |
5 | 426.09 |
10 | 852.19 |
20 | 1704.38 |
50 | 4260.96 |
100 | 8521.92 |
250 | 21304.81 |
500 | 42609.63 |
1000 | 85219.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.