Tỷ giá hối đoái GMD/TND 0.039965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.040 TND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.040 TND |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.039 TND |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.039 TND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.038 TND |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.038 TND |
GMD | TND |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.99 |
250 | 9.99 |
500 | 19.98 |
1000 | 39.96 |
TND | GMD |
1 | 25.02 |
5 | 125.1 |
10 | 250.21 |
20 | 500.43 |
50 | 1251.08 |
100 | 2502.17 |
250 | 6255.44 |
500 | 12510.89 |
1000 | 25021.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.