Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.046 TND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.046 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.045 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.045 TND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.044 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.044 TND |
GMD | TND |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.57 |
500 | 23.15 |
1000 | 46.3 |
TND | GMD |
1 | 21.59 |
5 | 107.97 |
10 | 215.94 |
20 | 431.88 |
50 | 1079.7 |
100 | 2159.41 |
250 | 5398.53 |
500 | 10797.07 |
1000 | 21594.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.