Tỷ giá hối đoái GMD/TND 0.042880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.043 TND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.042 TND |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.042 TND |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.042 TND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.041 TND |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.041 TND |
GMD | TND |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.43 |
1000 | 42.87 |
TND | GMD |
1 | 23.32 |
5 | 116.6 |
10 | 233.2 |
20 | 466.41 |
50 | 1166.04 |
100 | 2332.09 |
250 | 5830.24 |
500 | 11660.49 |
1000 | 23320.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.