Tỷ giá hối đoái GMD/TOP 0.032758 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.033 TOP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.032 TOP |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.032 TOP |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.032 TOP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.031 TOP |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.031 TOP |
GMD | TOP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.63 |
100 | 3.27 |
250 | 8.18 |
500 | 16.37 |
1000 | 32.75 |
TOP | GMD |
1 | 30.52 |
5 | 152.63 |
10 | 305.26 |
20 | 610.53 |
50 | 1526.33 |
100 | 3052.66 |
250 | 7631.65 |
500 | 15263.3 |
1000 | 30526.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.