Tỷ giá hối đoái GMD/WST 0.039250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.039 WST |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.039 WST |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.038 WST |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.038 WST |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.038 WST |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.037 WST |
GMD | WST |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.81 |
500 | 19.62 |
1000 | 39.24 |
WST | GMD |
1 | 25.47 |
5 | 127.38 |
10 | 254.77 |
20 | 509.55 |
50 | 1273.89 |
100 | 2547.79 |
250 | 6369.48 |
500 | 12738.96 |
1000 | 25477.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.