Tỷ giá hối đoái GMD/WST 0.036250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.036 WST |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.036 WST |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.036 WST |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.035 WST |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.035 WST |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.034 WST |
GMD | WST |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.81 |
100 | 3.62 |
250 | 9.06 |
500 | 18.12 |
1000 | 36.24 |
WST | GMD |
1 | 27.58 |
5 | 137.93 |
10 | 275.86 |
20 | 551.72 |
50 | 1379.31 |
100 | 2758.63 |
250 | 6896.57 |
500 | 13793.15 |
1000 | 27586.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.