Tỷ giá hối đoái GMD/XAU 0.0000031427 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0000031 XAU |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0000031 XAU |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0000031 XAU |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0000030 XAU |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0000030 XAU |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0000030 XAU |
| GMD | XAU |
| 1 | 0.0000031 |
| 5 | 0.000016 |
| 10 | 0.000031 |
| 20 | 0.000063 |
| 50 | 0.00016 |
| 100 | 0.00031 |
| 250 | 0.00079 |
| 500 | 0.0016 |
| 1000 | 0.0031 |
| XAU | GMD |
| 1 | 318201.34 |
| 5 | 1591006.73 |
| 10 | 3182013.46 |
| 20 | 6364026.92 |
| 50 | 15910067.31 |
| 100 | 31820134.63 |
| 250 | 79550336.58 |
| 500 | 159100673.16 |
| 1000 | 318201346.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.