Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0000066 XAU |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0000065 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0000065 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0000064 XAU |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0000063 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0000063 XAU |
GMD | XAU |
1 | 0.0000066 |
5 | 0.000033 |
10 | 0.000066 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00033 |
100 | 0.00066 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0033 |
1000 | 0.0066 |
XAU | GMD |
1 | 151618.4 |
5 | 758092.03 |
10 | 1516184.06 |
20 | 3032368.12 |
50 | 7580920.31 |
100 | 15161840.62 |
250 | 37904601.56 |
500 | 75809203.12 |
1000 | 151618406.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.