Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00021 ANG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00021 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00020 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00020 ANG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00020 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00020 ANG |
GNF | ANG |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
ANG | GNF |
1 | 4782.67 |
5 | 23913.38 |
10 | 47826.77 |
20 | 95653.55 |
50 | 239133.89 |
100 | 478267.79 |
250 | 1195669.48 |
500 | 2391338.96 |
1000 | 4782677.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.