Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.10 ARS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.10 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.10 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.099 ARS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.098 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.097 ARS |
GNF | ARS |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.08 |
100 | 10.16 |
250 | 25.4 |
500 | 50.81 |
1000 | 101.63 |
ARS | GNF |
1 | 9.83 |
5 | 49.19 |
10 | 98.39 |
20 | 196.78 |
50 | 491.97 |
100 | 983.94 |
250 | 2459.86 |
500 | 4919.73 |
1000 | 9839.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.