Valuta Ex Logo

GNF đến AUD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GNF/AUD 0.00018224 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-aud?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where GNF is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngAUD
0%1 GNF0.0 GNF0.00018 AUD
1%1 GNF0.010 GNF0.00018 AUD
2%1 GNF0.020 GNF0.00018 AUD
3%1 GNF0.030 GNF0.00018 AUD
4%1 GNF0.040 GNF0.00017 AUD
5%1 GNF0.050 GNF0.00017 AUD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Australia

GNFAUD
10.00018
50.00091
100.0018
200.0036
500.0091
1000.018
2500.046
5000.091
10000.18

Chuyển đổi Đô la Australia thành Franc Guinea

AUDGNF
15487.27
527436.39
1054872.79
20109745.58
50274363.95
100548727.9
2501371819.77
5002743639.54
10005487279.09

Thông tin thêm về GNF hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ