Tỷ giá hối đoái GNF/AWG 0.00020839 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00021 AWG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00021 AWG |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00020 AWG |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00020 AWG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00020 AWG |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00020 AWG |
GNF | AWG |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
AWG | GNF |
1 | 4798.72 |
5 | 23993.63 |
10 | 47987.26 |
20 | 95974.53 |
50 | 239936.32 |
100 | 479872.65 |
250 | 1199681.63 |
500 | 2399363.26 |
1000 | 4798726.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.