Tỷ giá hối đoái GNF/BAM 0.00020795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00021 BAM |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00021 BAM |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00020 BAM |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00020 BAM |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00020 BAM |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00020 BAM |
GNF | BAM |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
BAM | GNF |
1 | 4808.75 |
5 | 24043.79 |
10 | 48087.58 |
20 | 96175.16 |
50 | 240437.9 |
100 | 480875.81 |
250 | 1202189.54 |
500 | 2404379.09 |
1000 | 4808758.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.