Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00022 BGN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00022 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00021 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00021 BGN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00021 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00021 BGN |
GNF | BGN |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
BGN | GNF |
1 | 4590.81 |
5 | 22954.09 |
10 | 45908.19 |
20 | 91816.38 |
50 | 229540.97 |
100 | 459081.94 |
250 | 1147704.86 |
500 | 2295409.72 |
1000 | 4590819.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.