Tỷ giá hối đoái GNF/BHD 0.000043362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000043 BHD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000043 BHD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000042 BHD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000042 BHD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000042 BHD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000041 BHD |
GNF | BHD |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00087 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.043 |
BHD | GNF |
1 | 23061.52 |
5 | 115307.64 |
10 | 230615.29 |
20 | 461230.59 |
50 | 1153076.48 |
100 | 2306152.96 |
250 | 5765382.4 |
500 | 11530764.8 |
1000 | 23061529.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.