Tỷ giá hối đoái GNF/BOB 0.00079860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00080 BOB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00079 BOB |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00078 BOB |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00077 BOB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00077 BOB |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00076 BOB |
GNF | BOB |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
BOB | GNF |
1 | 1252.18 |
5 | 6260.93 |
10 | 12521.87 |
20 | 25043.75 |
50 | 62609.39 |
100 | 125218.79 |
250 | 313046.98 |
500 | 626093.96 |
1000 | 1252187.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.