Chuyển đổi Franc Guinea sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến BYR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GNF/BYR 2.26 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-byr?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GNF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GNF0.0 GNF2.26 BYR
1%1 GNF0.010 GNF2.24 BYR
2%1 GNF0.020 GNF2.21 BYR
3%1 GNF0.030 GNF2.19 BYR
4%1 GNF0.040 GNF2.17 BYR
5%1 GNF0.050 GNF2.15 BYR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rúp Belarus (2000–2016)

GNFBYR
12.26
511.32
1022.64
2045.29
50113.22
100226.45
250566.14
5001132.29
10002264.58

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Guinea

BYRGNF
10.44
52.2
104.41
208.83
5022.07
10044.15
250110.39
500220.79
1000441.58

Thông tin thêm về GNF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ