Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00016 CAD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00016 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00016 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00016 CAD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00016 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00015 CAD |
GNF | CAD |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00081 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0081 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.081 |
1000 | 0.16 |
CAD | GNF |
1 | 6163.93 |
5 | 30819.69 |
10 | 61639.39 |
20 | 123278.79 |
50 | 308196.99 |
100 | 616393.98 |
250 | 1540984.95 |
500 | 3081969.9 |
1000 | 6163939.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.