Valuta Ex Logo

GNF đến CDF

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GNF/CDF 0.33241 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-cdf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GNF is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GNF0.0 GNF0.33 CDF
1%1 GNF0.010 GNF0.33 CDF
2%1 GNF0.020 GNF0.33 CDF
3%1 GNF0.030 GNF0.32 CDF
4%1 GNF0.040 GNF0.32 CDF
5%1 GNF0.050 GNF0.32 CDF

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Congo

GNFCDF
10.33
51.66
103.32
206.64
5016.62
10033.24
25083.1
500166.2
1000332.41

Chuyển đổi Franc Congo thành Franc Guinea

CDFGNF
13
515.04
1030.08
2060.16
50150.41
100300.83
250752.08
5001504.16
10003008.33

Thông tin thêm về GNF hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ