Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0000041 CLF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0000040 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0000040 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0000040 CLF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0000039 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0000039 CLF |
GNF | CLF |
1 | 0.0000041 |
5 | 0.000020 |
10 | 0.000041 |
20 | 0.000082 |
50 | 0.00020 |
100 | 0.00041 |
250 | 0.0010 |
500 | 0.0020 |
1000 | 0.0041 |
CLF | GNF |
1 | 244746.92 |
5 | 1223734.62 |
10 | 2447469.24 |
20 | 4894938.49 |
50 | 12237346.23 |
100 | 24474692.46 |
250 | 61186731.17 |
500 | 122373462.34 |
1000 | 244746924.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.