Chuyển đổi Franc Guinea sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến CLF

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái GNF/CLF 0.0000029228 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-clf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where GNF is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngCLF
0%1 GNF0.0 GNF0.0000029 CLF
1%1 GNF0.010 GNF0.0000029 CLF
2%1 GNF0.020 GNF0.0000029 CLF
3%1 GNF0.030 GNF0.0000028 CLF
4%1 GNF0.040 GNF0.0000028 CLF
5%1 GNF0.050 GNF0.0000028 CLF

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

GNFCLF
10.0000029
50.000015
100.000029
200.000058
500.00015
1000.00029
2500.00073
5000.0015
10000.0029

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc Guinea

CLFGNF
1342135.44
51710677.21
103421354.43
206842708.86
5017106772.16
10034213544.32
25085533860.82
500171067721.64
1000342135443.29

Thông tin thêm về GNF hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ