Tỷ giá hối đoái GNF/CLF 0.0000028233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0000028 CLF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0000028 CLF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0000028 CLF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0000027 CLF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0000027 CLF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0000027 CLF |
GNF | CLF |
1 | 0.0000028 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000028 |
20 | 0.000056 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00028 |
250 | 0.00071 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0028 |
CLF | GNF |
1 | 354192.06 |
5 | 1770960.3 |
10 | 3541920.6 |
20 | 7083841.2 |
50 | 17709603.01 |
100 | 35419206.02 |
250 | 88548015.05 |
500 | 177096030.1 |
1000 | 354192060.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.