Tỷ giá hối đoái GNF/CNY 0.00083656 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00084 CNY |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00083 CNY |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00082 CNY |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00081 CNY |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00080 CNY |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00079 CNY |
GNF | CNY |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
CNY | GNF |
1 | 1195.37 |
5 | 5976.88 |
10 | 11953.77 |
20 | 23907.55 |
50 | 59768.88 |
100 | 119537.77 |
250 | 298844.43 |
500 | 597688.87 |
1000 | 1195377.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.