Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.012 CVE |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.012 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.012 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.012 CVE |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.012 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.012 CVE |
GNF | CVE |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.04 |
500 | 6.09 |
1000 | 12.18 |
CVE | GNF |
1 | 82.08 |
5 | 410.41 |
10 | 820.82 |
20 | 1641.65 |
50 | 4104.13 |
100 | 8208.26 |
250 | 20520.66 |
500 | 41041.32 |
1000 | 82082.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.