Tỷ giá hối đoái GNF/EGP 0.0057741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0058 EGP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0057 EGP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0057 EGP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0056 EGP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0055 EGP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0055 EGP |
GNF | EGP |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.88 |
1000 | 5.77 |
EGP | GNF |
1 | 173.18 |
5 | 865.92 |
10 | 1731.85 |
20 | 3463.71 |
50 | 8659.28 |
100 | 17318.57 |
250 | 43296.44 |
500 | 86592.89 |
1000 | 173185.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.