Chuyển đổi Franc Guinea sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến EGP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GNF/EGP 0.0058129 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-egp?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GNF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GNF0.0 GNF0.0058 EGP
1%1 GNF0.010 GNF0.0058 EGP
2%1 GNF0.020 GNF0.0057 EGP
3%1 GNF0.030 GNF0.0056 EGP
4%1 GNF0.040 GNF0.0056 EGP
5%1 GNF0.050 GNF0.0055 EGP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Ai Cập

GNFEGP
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.45
5002.9
10005.81

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Guinea

EGPGNF
1172.03
5860.16
101720.32
203440.64
508601.6
10017203.2
25043008
50086016
1000172032

Thông tin thêm về GNF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ