Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0056 EGP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0055 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0055 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0054 EGP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0054 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0053 EGP |
GNF | EGP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.79 |
1000 | 5.58 |
EGP | GNF |
1 | 179 |
5 | 895 |
10 | 1790 |
20 | 3580.01 |
50 | 8950.03 |
100 | 17900.06 |
250 | 44750.16 |
500 | 89500.32 |
1000 | 179000.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.