Tỷ giá hối đoái GNF/ERN 0.0017325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0017 ERN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0017 ERN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0017 ERN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0017 ERN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0017 ERN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0016 ERN |
GNF | ERN |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.73 |
ERN | GNF |
1 | 577.21 |
5 | 2886.07 |
10 | 5772.14 |
20 | 11544.29 |
50 | 28860.74 |
100 | 57721.49 |
250 | 144303.73 |
500 | 288607.46 |
1000 | 577214.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.