Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000087 GBP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000086 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000085 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000084 GBP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000083 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000082 GBP |
GNF | GBP |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
GBP | GNF |
1 | 11542.52 |
5 | 57712.62 |
10 | 115425.24 |
20 | 230850.48 |
50 | 577126.21 |
100 | 1154252.42 |
250 | 2885631.06 |
500 | 5771262.13 |
1000 | 11542524.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.