Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000092 GBP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000091 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000090 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000089 GBP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000088 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000087 GBP |
GNF | GBP |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
GBP | GNF |
1 | 10892.74 |
5 | 54463.73 |
10 | 108927.46 |
20 | 217854.92 |
50 | 544637.31 |
100 | 1089274.63 |
250 | 2723186.57 |
500 | 5446373.15 |
1000 | 10892746.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.