Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00032 GEL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00031 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00031 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00031 GEL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00030 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00030 GEL |
GNF | GEL |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.079 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
GEL | GNF |
1 | 3150.16 |
5 | 15750.84 |
10 | 31501.68 |
20 | 63003.37 |
50 | 157508.44 |
100 | 315016.89 |
250 | 787542.23 |
500 | 1575084.47 |
1000 | 3150168.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.