Valuta Ex Logo

GNF đến GEL

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/GEL 0.00031654 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-gel?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GNF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 GNF0.0 GNF0.00032 GEL
1%1 GNF0.010 GNF0.00031 GEL
2%1 GNF0.020 GNF0.00031 GEL
3%1 GNF0.030 GNF0.00031 GEL
4%1 GNF0.040 GNF0.00030 GEL
5%1 GNF0.050 GNF0.00030 GEL

Chuyển đổi Franc Guinea thành Lari Georgia

GNFGEL
10.00032
50.0016
100.0032
200.0063
500.016
1000.032
2500.079
5000.16
10000.32

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc Guinea

GELGNF
13159.13
515795.67
1031591.34
2063182.69
50157956.73
100315913.46
250789783.66
5001579567.32
10003159134.64

Thông tin thêm về GNF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ