Tỷ giá hối đoái GNF/GHS 0.0011887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0012 GHS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0012 GHS |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0012 GHS |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0012 GHS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0011 GHS |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0011 GHS |
GNF | GHS |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
GHS | GNF |
1 | 841.26 |
5 | 4206.32 |
10 | 8412.65 |
20 | 16825.31 |
50 | 42063.29 |
100 | 84126.58 |
250 | 210316.45 |
500 | 420632.91 |
1000 | 841265.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.