Chuyển đổi Franc Guinea sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến GHS

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/GHS 0.0017673 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ghs?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GNF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GNF0.0 GNF0.0018 GHS
1%1 GNF0.010 GNF0.0017 GHS
2%1 GNF0.020 GNF0.0017 GHS
3%1 GNF0.030 GNF0.0017 GHS
4%1 GNF0.040 GNF0.0017 GHS
5%1 GNF0.050 GNF0.0017 GHS

Chuyển đổi Franc Guinea thành Cedi Ghana

GNFGHS
10.0018
50.0088
100.018
200.035
500.088
1000.18
2500.44
5000.88
10001.76

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Guinea

GHSGNF
1565.83
52829.18
105658.36
2011316.73
5028291.82
10056583.65
250141459.13
500282918.26
1000565836.52

Thông tin thêm về GNF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ