Tỷ giá hối đoái GNF/GIP 0.000087669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000088 GIP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000087 GIP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000086 GIP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000085 GIP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000084 GIP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000083 GIP |
GNF | GIP |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
GIP | GNF |
1 | 11406.59 |
5 | 57032.99 |
10 | 114065.98 |
20 | 228131.96 |
50 | 570329.91 |
100 | 1140659.82 |
250 | 2851649.56 |
500 | 5703299.13 |
1000 | 11406598.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.