Tỷ giá hối đoái GNF/GIP 0.000085453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000085 GIP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000085 GIP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000084 GIP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000083 GIP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000082 GIP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000081 GIP |
GNF | GIP |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
GIP | GNF |
1 | 11702.3 |
5 | 58511.51 |
10 | 117023.03 |
20 | 234046.06 |
50 | 585115.16 |
100 | 1170230.32 |
250 | 2925575.8 |
500 | 5851151.61 |
1000 | 11702303.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.