Chuyển đổi Franc Guinea sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến GIP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GNF/GIP 0.000095449 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-gip?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GNF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 GNF0.0 GNF0.000095 GIP
1%1 GNF0.010 GNF0.000094 GIP
2%1 GNF0.020 GNF0.000094 GIP
3%1 GNF0.030 GNF0.000093 GIP
4%1 GNF0.040 GNF0.000092 GIP
5%1 GNF0.050 GNF0.000091 GIP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Gibraltar

GNFGIP
10.000095
50.00048
100.00095
200.0019
500.0048
1000.0095
2500.024
5000.048
10000.095

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Guinea

GIPGNF
110476.8
552384
10104768.01
20209536.02
50523840.07
1001047680.14
2502619200.35
5005238400.7
100010476801.41

Thông tin thêm về GNF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ