Tỷ giá hối đoái GNF/GMD 0.0083263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0083 GMD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0082 GMD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0082 GMD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0081 GMD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0080 GMD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0079 GMD |
GNF | GMD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.32 |
GMD | GNF |
1 | 120.1 |
5 | 600.5 |
10 | 1201.01 |
20 | 2402.02 |
50 | 6005.05 |
100 | 12010.1 |
250 | 30025.27 |
500 | 60050.54 |
1000 | 120101.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.