Tỷ giá hối đoái GNF/GTQ 0.00089130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00089 GTQ |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00088 GTQ |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00087 GTQ |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00086 GTQ |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00086 GTQ |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00085 GTQ |
GNF | GTQ |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
GTQ | GNF |
1 | 1121.95 |
5 | 5609.76 |
10 | 11219.52 |
20 | 22439.04 |
50 | 56097.61 |
100 | 112195.22 |
250 | 280488.05 |
500 | 560976.11 |
1000 | 1121952.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.