Tỷ giá hối đoái GNF/HKD 0.00089829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00090 HKD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00089 HKD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00088 HKD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00087 HKD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00086 HKD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00085 HKD |
GNF | HKD |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
HKD | GNF |
1 | 1113.22 |
5 | 5566.1 |
10 | 11132.21 |
20 | 22264.42 |
50 | 55661.05 |
100 | 111322.1 |
250 | 278305.25 |
500 | 556610.51 |
1000 | 1113221.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.