Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GNF đến HRK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GNF/HRK 0.00075604 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-hrk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GNF is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GNF0.0 GNF0.00076 HRK
1%1 GNF0.010 GNF0.00075 HRK
2%1 GNF0.020 GNF0.00074 HRK
3%1 GNF0.030 GNF0.00073 HRK
4%1 GNF0.040 GNF0.00073 HRK
5%1 GNF0.050 GNF0.00072 HRK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kuna Croatia

GNFHRK
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Guinea

HRKGNF
11322.68
56613.4
1013226.81
2026453.62
5066134.07
100132268.14
250330670.36
500661340.73
10001322681.47

Thông tin thêm về GNF hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ