Tỷ giá hối đoái GNF/HRK 0.00073792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00074 HRK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00073 HRK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00072 HRK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00072 HRK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00071 HRK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00070 HRK |
GNF | HRK |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
HRK | GNF |
1 | 1355.15 |
5 | 6775.77 |
10 | 13551.55 |
20 | 27103.1 |
50 | 67757.75 |
100 | 135515.5 |
250 | 338788.76 |
500 | 677577.52 |
1000 | 1355155.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.