Tỷ giá hối đoái GNF/HTG 0.015165 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.015 HTG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 HTG |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 HTG |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 HTG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.015 HTG |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.014 HTG |
GNF | HTG |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.79 |
500 | 7.58 |
1000 | 15.16 |
HTG | GNF |
1 | 65.94 |
5 | 329.71 |
10 | 659.43 |
20 | 1318.86 |
50 | 3297.16 |
100 | 6594.32 |
250 | 16485.81 |
500 | 32971.62 |
1000 | 65943.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.