Tỷ giá hối đoái GNF/HUF 0.041149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.041 HUF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.041 HUF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.040 HUF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.040 HUF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.040 HUF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.039 HUF |
GNF | HUF |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.28 |
500 | 20.57 |
1000 | 41.14 |
HUF | GNF |
1 | 24.3 |
5 | 121.51 |
10 | 243.02 |
20 | 486.04 |
50 | 1215.11 |
100 | 2430.22 |
250 | 6075.55 |
500 | 12151.1 |
1000 | 24302.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.