Tỷ giá hối đoái GNF/ILS 0.00042624 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00043 ILS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00042 ILS |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00042 ILS |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00041 ILS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00041 ILS |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00040 ILS |
GNF | ILS |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
ILS | GNF |
1 | 2346.09 |
5 | 11730.48 |
10 | 23460.97 |
20 | 46921.95 |
50 | 117304.88 |
100 | 234609.76 |
250 | 586524.4 |
500 | 1173048.81 |
1000 | 2346097.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.