Chuyển đổi Franc Guinea sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến ILS

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/ILS 0.00041692 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ils?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GNF is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngILS
0%1 GNF0.0 GNF0.00042 ILS
1%1 GNF0.010 GNF0.00041 ILS
2%1 GNF0.020 GNF0.00041 ILS
3%1 GNF0.030 GNF0.00040 ILS
4%1 GNF0.040 GNF0.00040 ILS
5%1 GNF0.050 GNF0.00040 ILS

Chuyển đổi Franc Guinea thành Sheqel Israel mới

GNFILS
10.00042
50.0021
100.0042
200.0083
500.021
1000.042
2500.10
5000.21
10000.42

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc Guinea

ILSGNF
12398.55
511992.76
1023985.53
2047971.07
50119927.69
100239855.38
250599638.45
5001199276.9
10002398553.8

Thông tin thêm về GNF hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ