Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.015 KES |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 KES |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.014 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.014 KES |
GNF | KES |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.51 |
1000 | 15.02 |
KES | GNF |
1 | 66.55 |
5 | 332.79 |
10 | 665.58 |
20 | 1331.17 |
50 | 3327.92 |
100 | 6655.85 |
250 | 16639.62 |
500 | 33279.25 |
1000 | 66558.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.