Chuyển đổi Franc Guinea sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến KHR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/KHR 0.46453 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-khr?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GNF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GNF0.0 GNF0.46 KHR
1%1 GNF0.010 GNF0.46 KHR
2%1 GNF0.020 GNF0.46 KHR
3%1 GNF0.030 GNF0.45 KHR
4%1 GNF0.040 GNF0.45 KHR
5%1 GNF0.050 GNF0.44 KHR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Riel Campuchia

GNFKHR
10.46
52.32
104.64
209.29
5023.22
10046.45
250116.13
500232.26
1000464.53

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Guinea

KHRGNF
12.15
510.76
1021.52
2043.05
50107.63
100215.26
250538.17
5001076.34
10002152.69

Thông tin thêm về GNF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ