Chuyển đổi Franc Guinea sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến KMF

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GNF/KMF 0.054568 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-kmf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where GNF is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngKMF
0%1 GNF0.0 GNF0.055 KMF
1%1 GNF0.010 GNF0.054 KMF
2%1 GNF0.020 GNF0.053 KMF
3%1 GNF0.030 GNF0.053 KMF
4%1 GNF0.040 GNF0.052 KMF
5%1 GNF0.050 GNF0.052 KMF

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Comoros

GNFKMF
10.055
50.27
100.55
201.09
502.72
1005.45
25013.64
50027.28
100054.56

Chuyển đổi Franc Comoros thành Franc Guinea

KMFGNF
118.32
591.62
10183.25
20366.51
50916.29
1001832.58
2504581.47
5009162.94
100018325.88

Thông tin thêm về GNF hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ