Tỷ giá hối đoái GNF/KZT 0.062256 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.062 KZT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.062 KZT |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.061 KZT |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.060 KZT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.060 KZT |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.059 KZT |
GNF | KZT |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.22 |
250 | 15.56 |
500 | 31.12 |
1000 | 62.25 |
KZT | GNF |
1 | 16.06 |
5 | 80.31 |
10 | 160.62 |
20 | 321.25 |
50 | 803.13 |
100 | 1606.26 |
250 | 4015.66 |
500 | 8031.33 |
1000 | 16062.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.