Tỷ giá hối đoái GNF/KZT 0.059799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.060 KZT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.059 KZT |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.059 KZT |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.058 KZT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.057 KZT |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.057 KZT |
GNF | KZT |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.94 |
500 | 29.89 |
1000 | 59.79 |
KZT | GNF |
1 | 16.72 |
5 | 83.61 |
10 | 167.22 |
20 | 334.45 |
50 | 836.12 |
100 | 1672.25 |
250 | 4180.64 |
500 | 8361.28 |
1000 | 16722.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.