Tỷ giá hối đoái GNF/KZT 0.056833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.057 KZT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.056 KZT |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.056 KZT |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.055 KZT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.055 KZT |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.054 KZT |
GNF | KZT |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.2 |
500 | 28.41 |
1000 | 56.83 |
KZT | GNF |
1 | 17.59 |
5 | 87.97 |
10 | 175.95 |
20 | 351.91 |
50 | 879.77 |
100 | 1759.55 |
250 | 4398.88 |
500 | 8797.77 |
1000 | 17595.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.