Tỷ giá hối đoái GNF/LYD 0.00055677 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00056 LYD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00055 LYD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00055 LYD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00054 LYD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00053 LYD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00053 LYD |
GNF | LYD |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
LYD | GNF |
1 | 1796.08 |
5 | 8980.42 |
10 | 17960.84 |
20 | 35921.68 |
50 | 89804.22 |
100 | 179608.44 |
250 | 449021.11 |
500 | 898042.23 |
1000 | 1796084.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.