Tỷ giá hối đoái GNF/MDL 0.0021000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0021 MDL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0021 MDL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0021 MDL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0020 MDL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0020 MDL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0020 MDL |
GNF | MDL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
MDL | GNF |
1 | 476.19 |
5 | 2380.95 |
10 | 4761.91 |
20 | 9523.82 |
50 | 23809.55 |
100 | 47619.1 |
250 | 119047.77 |
500 | 238095.54 |
1000 | 476191.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.