Chuyển đổi Franc Guinea sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến MGA

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái GNF/MGA 0.54490 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-mga?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where GNF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 GNF0.0 GNF0.54 MGA
1%1 GNF0.010 GNF0.54 MGA
2%1 GNF0.020 GNF0.53 MGA
3%1 GNF0.030 GNF0.53 MGA
4%1 GNF0.040 GNF0.52 MGA
5%1 GNF0.050 GNF0.52 MGA

Chuyển đổi Franc Guinea thành Ariary Malagasy

GNFMGA
10.54
52.72
105.44
2010.89
5027.24
10054.49
250136.22
500272.45
1000544.9

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Guinea

MGAGNF
11.83
59.17
1018.35
2036.7
5091.75
100183.51
250458.79
500917.59
10001835.19

Thông tin thêm về GNF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ