Tỷ giá hối đoái GNF/MYR 0.00050243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00050 MYR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00050 MYR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00049 MYR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00049 MYR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00048 MYR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00048 MYR |
GNF | MYR |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
MYR | GNF |
1 | 1990.31 |
5 | 9951.58 |
10 | 19903.16 |
20 | 39806.32 |
50 | 99515.81 |
100 | 199031.63 |
250 | 497579.07 |
500 | 995158.15 |
1000 | 1990316.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.