Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00055 MYR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00055 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00054 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00054 MYR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00053 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00053 MYR |
GNF | MYR |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.55 |
MYR | GNF |
1 | 1807.74 |
5 | 9038.71 |
10 | 18077.42 |
20 | 36154.84 |
50 | 90387.1 |
100 | 180774.21 |
250 | 451935.54 |
500 | 903871.08 |
1000 | 1807742.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.