Tỷ giá hối đoái GNF/MZN 0.0073895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0074 MZN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0073 MZN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0072 MZN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0072 MZN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0071 MZN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0070 MZN |
GNF | MZN |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.69 |
1000 | 7.38 |
MZN | GNF |
1 | 135.32 |
5 | 676.63 |
10 | 1353.26 |
20 | 2706.52 |
50 | 6766.32 |
100 | 13532.64 |
250 | 33831.6 |
500 | 67663.2 |
1000 | 135326.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.