Tỷ giá hối đoái GNF/NIO 0.0042564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0043 NIO |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0042 NIO |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0042 NIO |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0041 NIO |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0041 NIO |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0040 NIO |
GNF | NIO |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.25 |
NIO | GNF |
1 | 234.93 |
5 | 1174.69 |
10 | 2349.39 |
20 | 4698.78 |
50 | 11746.97 |
100 | 23493.94 |
250 | 58734.86 |
500 | 117469.72 |
1000 | 234939.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.