Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00044 PEN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00044 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00043 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00043 PEN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00042 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00042 PEN |
GNF | PEN |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0088 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
PEN | GNF |
1 | 2271.89 |
5 | 11359.48 |
10 | 22718.97 |
20 | 45437.94 |
50 | 113594.87 |
100 | 227189.74 |
250 | 567974.36 |
500 | 1135948.73 |
1000 | 2271897.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.