Tỷ giá hối đoái GNF/SAR 0.00043408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00043 SAR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00043 SAR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00043 SAR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00042 SAR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00042 SAR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00041 SAR |
GNF | SAR |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
SAR | GNF |
1 | 2303.71 |
5 | 11518.55 |
10 | 23037.11 |
20 | 46074.22 |
50 | 115185.56 |
100 | 230371.13 |
250 | 575927.83 |
500 | 1151855.67 |
1000 | 2303711.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.